Luật thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) sửa đổi đã đưa ra nhiều thay đổi quan trọng nhằm hiện đại hóa hệ thống thuế của Việt Nam, đặc biệt tập trung vào việc mở rộng đối tượng chịu thuế, điều chỉnh thuế suất và nâng cao hiệu quả các chính sách ưu đãi theo ngành và vùng.
Danh mục
1. Mở rộng phạm vi đối tượng nộp thuế
Luật sửa đổi đã bổ sung một nhóm đối tượng nộp thuế hoàn toàn mới, dựa trên quy định về cơ sở thường trú của các doanh nghiệp nước ngoài hoạt động kinh doanh tại Việt Nam. Theo đó, bổ sung các doanh nghiệp nước ngoài hoạt động tại Việt Nam thông qua nền tảng thương mại điện tử và công nghệ số vào phạm vi chịu thuế TNDN. Quy định này nhằm tăng cường tuân thủ thuế, giảm thất thu từ thương mại điện tử xuyên biên giới và siết chặt quản lý đối với các hoạt động kinh doanh kỹ thuật số.
2. Tiêu chí ưu đãi thuế mới theo ngành nghề và khu vực
Điều 12 của luật sửa đổi quy định các nguyên tắc mới về ưu đãi thuế TNDN dựa trên ngành nghề kinh doanh và vị trí địa lý.
Ngành nghề ưu đãi (21 ngành, bao gồm):
• Ứng dụng công nghệ cao và ươm tạo công nghệ• Sản xuất sản phẩm, dịch vụ CNTT, an ninh mạng• Năng lượng tái tạo, năng lượng sạch, xử lý chất thải• Doanh nghiệp công nghệ cao, nông nghiệp công nghệ cao• Đầu tư hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs), bao gồm: cơ sở hạ tầng kỹ thuật, vườn ươm doanh nghiệp và không gian làm việc chung hỗ trợ các start-up đổi mới sáng tạo• Xuất bản, báo chí (bao gồm cả quảng cáo trên báo)Khu vực ưu đãi:• Địa bàn có điều kiện kinh tế – xã hội đặc biệt khó khăn hoặc khó khăn• Khu kinh tế, khu công nghệ cao, trung tâm công nghệ số, khu nông nghiệp công nghệ cao theo quyết định của Thủ tướng
Các ưu đãi này nhằm thúc đẩy đầu tư vào các vùng ít phát triển và ngành nghề chiến lược.
3. Cập nhật thuế suất TNDN theo quy mô doanh nghiệp
Luật sửa đổi áp dụng ba mức thuế TNDN mới: 20%, 17% và 15%, chuyển từ mô hình ưu đãi đặc thù sang cách tiếp cận dựa trên ngưỡng doanh thu hàng năm nhằm hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs):
20% | 15% | 17% |
Áp dụng cho doanh nghiệp thông thường không thuộc diện ưu đãi | Áp dụng cho doanh nghiệp có doanh thu hàng năm không vượt quá 3 tỷ đồng | Áp dụng cho doanh nghiệp có doanh thu hàng năm trên 3 tỷ đồng nhưng không quá 50 tỷ đồng. |
Không áp dụng mức 15% – 17% cho các trường hợp sau:
- Thu nhập từ chuyển nhượng vốn, cổ phần, bất động sản (trừ nhà ở xã hội); chuyển nhượng dự án đầu tư hoặc quyền khai thác tài nguyên
- Thu nhập từ hoạt động khai thác dầu khí hoặc tài nguyên thiên nhiên quý hiếm.
- Thu nhập từ hoạt động ngoài lãnh thổ Việt Nam
- Ngành nghề chịu thuế tiêu thụ đặc biệt (trừ một số ngành như sản xuất ô tô, tàu bay, du thuyền, lọc hóa dầu)
- Doanh nghiệp là công ty con/đơn vị liên kết của công ty mẹ không đủ điều kiện hưởng mức thuế thấp
4. Điều chỉnh chính sách miễn giảm thuế
Điều 14 của Luật sửa đổi quy định linh hoạt hơn về thời gian miễn giảm thuế:
• Mức thuế suất 10% trong 15 năm: Miễn thuế tối đa 4 năm, giảm 50% thuế trong 9 năm tiếp theo. Thủ tướng có thể phê duyệt kéo dài thời gian ưu đãi lên đến 1.5 lần thời gian tiêu chuẩn | • Mức thuế suất 17% trong 10 năm: Miễn thuế tối đa 2 năm, giảm 50% trong 4 năm tiếp theo |
Chính sách này nhằm hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp mới thành lập trong giai đoạn đầu hoạt động, nhất là trong các lĩnh vực ưu tiên.
Do tính phức tạp của các quy định về thuế và khả năng xảy ra các trường hợp đặc biệt, việc đánh giá kỹ lưỡng là điều cần thiết để đảm bảo tuân thủ và giảm thiểu rủi ro, các doanh nghiệp phải thận trọng khi áp dụng các hướng dẫn này.
Để có phân tích chi tiết hơn hoặc tư vấn cá nhân hóa, các chuyên gia của UpBeyond sẵn sàng cung cấp hỗ trợ phù hợp.
Liên Hệ
UP&BEYOND – Dịch vụ Kế toán chuyên nghiệp cho doanh nghiệp phát triển bền vững
Tầng 7 – Số 1 Lương Yên – Quận Hai Bà Trưng – TP Hà Nội
Hotline: 0968681896 (Tư vấn trực tiếp)
Email: [email protected]
Bài viết cùng chủ đề: